Từ "ân oán" trong tiếng Việt có nghĩa là sự kết hợp giữa "ân" (ân nghĩa, lòng biết ơn) và "oán" (thù oán, sự thù hằn). Khi nói đến "ân oán", người ta thường nghĩ đến mối quan hệ phức tạp giữa lòng biết ơn và sự thù hận. Nó thường diễn ra khi một người cảm thấy bị tổn thương hoặc bị phản bội bởi một người mà họ đã từng có ân nghĩa, từ đó sinh ra những cảm xúc tiêu cực.
Định nghĩa:
Ân: Là những điều tốt đẹp mà người khác đã làm cho mình, khiến mình cảm thấy biết ơn.
Oán: Là những điều xấu hoặc tổn thương mà người khác đã gây ra cho mình, khiến mình cảm thấy thù hận.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Ân oán có thể dùng để chỉ mối quan hệ giữa hai cá nhân, hai gia đình hoặc thậm chí là giữa các quốc gia.
Có thể nói "ân oán chồng chất" để diễn tả tình huống hai bên có nhiều mâu thuẫn và nợ nần với nhau.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
Ân nghĩa: Chỉ những điều tốt đẹp mà người khác đã làm cho mình.
Thù hận: Là cảm giác oán giận, thù ghét mà một người dành cho người khác.
Mối thù: Một hình thức thù oán cụ thể, thường kéo dài qua thời gian.
Ghi chú:
Trong giao tiếp, khi nhắc đến "ân oán", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang nghĩa nặng nề, thể hiện sự phức tạp trong mối quan hệ con người.
Có thể dùng "ân oán" trong các tình huống lịch sử, xã hội hoặc trong các tác phẩm văn học để thể hiện những mối quan hệ căng thẳng.